Tiết | T2 | T3 | T4 | T5 | T6 | T7 |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | HĐT - C. Phương | Văn - C. Thủy | Kỹ năng sống - GAIA | Tin - C. Phương | LSĐL - C. Tâm (Sử) | |
2 | HĐTN - T. Lâm | Văn - C. Thủy | KHTN - C. Nhung | NNgữ - C. Nhàn | LSĐL - C. Tâm (Sử) | |
3 | HĐTN - T. Lâm | Toán - C. Tâm (Toán) | GDCD - C. Bằng | MT - T. Trung | HĐTN - T. Lâm | |
4 | GDTC - GDTC | Nhạc - C. Huyền | GDTC - GDTC | LSĐL - C. Tâm (Sử) | HĐL - C. Phương | |
5 | ||||||
6 |
Tiết | T2 | T3 | T4 | T5 | T6 | T7 |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | ||||||
2 | Toán - C. Tâm (Toán) | GDĐP - T. Hiền (Văn) | NNgữ - C. Nhàn | KHTN - C. Nhung | ||
3 | Văn - C. Thủy | Toán - C. Tâm (Toán) | KHTN - C. Nhung | NNgữ - C. Nhàn | ||
4 | Văn - C. Thủy | Toán - C. Tâm (Toán) | KHTN - C. Nhung | CNghệ - T. Lâm | ||
5 | ||||||
6 |
STT | Tên lớp | Giáo viên |
---|---|---|
1 | 6A1 | Phan Quốc Hùng |
2 | 6A2 | Bùi Thị Nguyên |
3 | 6A3 | Nguyễn Thị Cẩm Nhung |
4 | 6A4 | Nguyễn Mộng Thúy |
5 | 6A5 | Võ Kim Thuận |
6 | 6A6 | Vương Thanh Nhàn |
7 | 6A7 | Phạm Thị Điệp |
8 | 7A1 | Dương Thị Thúy Hiền |
9 | 7A2 | Nguyễn Thị Minh Châu |
10 | 7A3 | Trần Thị Phi Thảo |
11 | 7A4 | Trần Thị Thúy Hằng |
12 | 7A5 | Trần Thị Thanh |
13 | 7A6 | Lê Thị Thanh Hằng |
14 | 8A1 | Nguyễn Thị Hoàng Ân |
15 | 8A2 | Nguyễn Huỳnh Lâm |
16 | 8A3 | Nguyễn Linh Phương |
17 | 8A4 | Lê Thị Hải Yến |
18 | 8A5 | Nguyễn Thị Thanh Yến |
19 | 8A6 | Trần Triệu Hiên |
20 | 9A1 | Vũ Thị Thủy |
21 | 9A2 | Nguyễn Thị Kiều Tiên |
22 | 9A3 | Nguyễn Kim Trang |
23 | 9A4 | Nguyễn Ngọc Minh Tâm |
24 | 9A5 | Trương Hà Minh Tâm |
Chúng tôi trên mạng xã hội