ỦY BAN NHÂN DÂN PHƯỜNG PHÚ AN | ||||
TRƯỜNG THCS HIỆP AN | ||||
DANH SÁCH HỌC SINH LỚP: 7A1 | ||||
NĂM HỌC: 2025-2026 | ||||
STT | Họ và tên HS | Ngày sinh | Lớp 24-25 | Ghi chú |
1 | Lưu Nguyễn Hoài An | 23/07/2013 | 6A5 | |
2 | Đỗ Thùy Kim Anh | 30/03/2013 | 6A1 | |
3 | Võ Ngọc Anh | 23/02/2013 | 6A2 | |
4 | Trần Thị Bảo Ân | 21/12/2013 | 6A6 | |
5 | Nguyễn Ngọc Minh Châu | 23/11/2013 | 6A1 | |
6 | Huỳnh Phi Dũng | 11/01/2013 | 6A5 | |
7 | Nguyễn Hoàng Duy | 22/07/2013 | 6A3 | |
8 | Võ Linh Đan | 26/04/2013 | 6A2 | |
9 | Nguyễn Thanh Hào | 24/08/2012 | 6A1 | |
10 | Lê Đỗ Nhã Hân | 07/11/2013 | 6A5 | |
11 | Vũ Gia Hân | 04/10/2013 | 6A3 | |
12 | Lê Năng Gia Hoàng | 10/01/2013 | 6A1 | |
13 | Lê Võ Minh Hoàng | 04/02/2013 | 6A3 | |
14 | Lưu Minh Huy | 29/12/2013 | 6A1 | |
15 | Vương Nhã Lâm | 12/06/2013 | 6A6 | |
16 | Nguyễn Võ Hoàng My | 08/08/2013 | 6A1 | |
17 | Trần Văn Mỹ | 16/10/2013 | 6A2 | |
18 | Nguyễn Thanh Ngân | 15/04/2013 | 6A4 | |
19 | Nguyễn Phạm Bảo Ngọc | 28/10/2013 | 6A2 | |
20 | Nguyễn Minh Nguyên | 19/09/2013 | 6A1 | |
21 | Lê Cao Trọng Nhân | 05/12/2013 | C.Đến | |
22 | Lê Huỳnh Tấn Phát | 17/07/2013 | 6A1 | |
23 | Lê Nhật Phát | 08/03/2013 | 6A5 | |
24 | Nguyễn Hoàng Gia Phúc | 19/02/2013 | 6A5 | |
25 | Nguyễn Tiến Phúc | 04/11/2013 | C.Đến | |
26 | Hoàng Thế Quân | 28/09/2013 | 6A3 | |
27 | Lê Như Quỳnh | 15/04/2013 | 6A5 | |
28 | Ung Thị Bích Tuyền | 01/10/2013 | 6A1 | |
29 | Đặng Hoài Thanh | 01/12/2013 | 6A1 | |
30 | Nguyễn Diệp Hiểu Thanh | 06/09/2013 | 6A1 | |
31 | Dương Đinh Thanh Thảo | 15/06/2013 | 6A4 | |
32 | Nguyễn Thanh Thủy | 08/01/2013 | 6A2 | |
33 | Trần Anh Thư | 19/02/2013 | 6A5 | |
34 | Nguyễn Đoàn Ngọc Trăm | 07/07/2013 | 6A2 | |
35 | Phan Ngọc Bảo Trâm | 04/10/2013 | CĐ | |
36 | Dương Hữu Trọng | 16/03/2013 | 6A1 | |
37 | Cao Ngọc Trường Vy | 05/01/2013 | 6A6 | |
38 | Thái Nguyễn An Vy | 24/07/2013 | 6A1 | |
39 | Nguyễn Thị Hồng Xuyên | 02/09/2013 | 6A1 | |
ỦY BAN NHÂN DÂN PHƯỜNG PHÚ AN | ||||
TRƯỜNG THCS HIỆP AN | ||||
DANH SÁCH HỌC SINH LỚP: 7A2 | ||||
NĂM HỌC: 2025-2026 | ||||
STT | Họ và tên HS | Ngày sinh | Lớp 24-25 | Ghi chú |
1 | Trương Tường Cát An | 16/10/2013 | 6A1 | |
2 | Đinh Ngọc Phương Anh | 31/08/2013 | 6A2 | |
3 | Huỳnh Ngọc Quỳnh Anh | 02/06/2013 | 6A1 | |
4 | Nguyễn Nguyễn Thiên Di | 09/02/2013 | 6A2 | |
5 | Nguyễn Thị Mỹ Duyên | 17/09/2013 | 6A2 | |
6 | Hồ Quốc Đạt | 14/08/2013 | 6A2 | |
7 | Nguyễn Ninh Hoàng Đạt | 12/11/2012 | 6A2 | |
8 | Phạm Tấn Giàu | 24/08/2013 | 6A2 | |
9 | Nguyễn Ngọc Khánh Hà | 11/10/2013 | 6A2 | |
10 | Đặng Gia Hào | 29/05/2013 | 6A1 | |
11 | Trần Thị Ngọc Hân | 13/08/2013 | 6A2 | |
12 | Vương Gia Hân | 17/11/2013 | 6A2 | |
13 | Phan Thanh Hòa | 07/02/2013 | 6A2 | |
14 | Trần Tuấn Khang | 25/02/2013 | 6A2 | |
15 | Hồ Đăng Khoa | 09/02/2013 | 6A1 | |
16 | Lê Thị Trúc Lam | 01/06/2013 | 6A2 | |
17 | Phan Tùng Lâm | 08/09/2013 | 6A2 | |
18 | Trần Ngọc Linh | 11/01/2013 | 6A2 | |
19 | Ngô Trần Việt Long | 24/12/2013 | 6A2 | |
20 | Lê Thị Như Ngọc | 25/06/2013 | 6A2 | |
21 | Nguyễn Bảo Ngọc | 17/08/2013 | 6A2 | |
22 | Nguyễn Khánh Ngọc | 17/12/2013 | 6A2 | |
23 | Nguyễn Thị Khánh Ngọc | 21/07/2013 | 6A2 | |
24 | Huỳnh Ngọc Trúc Nhi | 23/03/2013 | 6A2 | |
25 | Nguyễn Hoài Nhi | 24/01/2013 | 6A2 | |
26 | Nguyễn Hoàng Phát | 21/03/2013 | 6A2 | |
27 | Nguyễn Nguyên Phong | 04/09/2013 | 6A2 | |
28 | Phạm Thái Thiên Phú | 20/08/2013 | 6A2 | |
29 | Nguyễn Trọng Phúc | 04/01/2013 | 6A1 | |
30 | Đỗ Hoàng Sang | 09/11/2013 | 6A2 | |
31 | Trần Thanh Sơn | 06/02/2013 | 6A2 | |
32 | Huỳnh Thị Phương Thảo | 26/11/2013 | C.Đến | |
33 | Nguyễn Thị Hồng Thắm | 31/05/2013 | 6A2 | |
34 | Nguyễn Thị Ngọc Thơ | 15/09/2013 | 6A2 | |
35 | Đỗ Hoài Phương Trúc | 02/06/2012 | 6A2 | |
36 | Hồ Tấn Trung | 06/02/2013 | 6A4 | |
37 | Hà Khánh Vân | 25/10/2013 | 6A2 | |
38 | Lục Nhã Vy | 04/02/2013 | 6A2 | |
39 | Võ Quỳnh Như Ý | 08/07/2013 | 6A2 | |
ỦY BAN NHÂN DÂN PHƯỜNG PHÚ AN | ||||
TRƯỜNG THCS HIỆP AN | ||||
DANH SÁCH HỌC SINH LỚP: 7A3 | ||||
NĂM HỌC: 2025-2026 | ||||
STT | Họ và tên HS | Ngày sinh | Lớp 24-25 | Ghi chú |
1 | Hồ Kim Anh | 15/04/2013 | 6A3 | |
2 | Huỳnh Ngọc Yến Anh | 02/06/2013 | 6A1 | |
3 | Lê Hoàng Anh | 10/08/2013 | 6A3 | |
4 | Nguyễn Bình Phương Anh | 26/02/2013 | 6A3 | |
5 | Phan Diệu Anh | 02/12/2013 | 6A3 | |
6 | Vĩnh Thị Kim Ánh | 08/09/2013 | 6A1 | |
7 | Nguyễn Tuấn Cường | 31/01/2013 | 6A3 | |
8 | Lê Thị Ngọc Hà | 21/06/2013 | 6A3 | |
9 | Trần Ngọc Trúc Hà | 20/02/2013 | 6A3 | |
10 | Hồ Đặng Nhật Hào | 10/05/2013 | 6A3 | |
11 | Lương Minh Hào | 17/03/2013 | 6A3 | |
12 | Trịnh Gia Hào | 20/09/2013 | 6A3 | |
13 | Lê Quang Hiếu | 27/01/2013 | 6A3 | |
14 | Nguyễn Vũ Gia Huy | 08/05/2013 | 6A1 | |
15 | Nguyễn Duy Khang | 15/10/2013 | 6A3 | |
16 | Trần Khiêm | 22/11/2013 | 6A3 | |
17 | Nguyễn Đăng Khôi | 19/06/2013 | 6A3 | |
18 | Hong Ngọc Linh | 13/12/2013 | 6A1 | |
19 | Nguyễn Phúc Lộc | 25/07/2013 | 6A3 | |
20 | Nguyễn Trần Kim Ngân | 09/10/2013 | 6A3 | |
21 | Phạm Kim Ngân | 26/04/2013 | 6A3 | |
22 | Nguyễn Phan Kim Ngọc | 02/09/2013 | 6A3 | |
23 | Nguyễn Thị Minh Ngọc | 21/05/2013 | 6A3 | |
24 | Nguyễn Trần Bảo Ngọc | 03/10/2013 | 6A3 | |
25 | Đinh Nguyễn Hoàng Nhân | 27/07/2013 | 6A3 | |
26 | Lê Nguyễn Yến Như | 04/01/2013 | 6A3 | |
27 | Nguyễn Lâm Tâm Như | 06/03/2013 | 6A3 | |
28 | Phạm Tiến Phát | 22/01/2013 | 6A3 | |
29 | Lê Hồng Phi | 19/01/2013 | 6A3 | |
30 | Mai Thị Cẩm Tiên | 07/04/2013 | 6A3 | |
31 | Nguyễn Bích Tuyền | 21/10/2012 | 6A3 | |
32 | Võ Ngọc Ái Thi | 03/11/2013 | 6A3 | |
33 | Phạm Phúc Thịnh | 05/11/2012 | 6A3 | |
34 | Trần Minh Triều | 15/08/2013 | 6A3 | |
35 | Trần Nhã Uyên | 15/07/2013 | 6A3 | |
36 | Phạm Thùy Vân | 21/10/2013 | 6A3 | |
37 | Trần Ngọc Khánh Vy | 09/03/2013 | 6A3 | |
38 | Nguyễn Đinh Như Ý | 17/02/2013 | 6A3 | |
39 | Hồ Hoàng Yến | 13/10/2012 | 6A3 | |
40 | Trần Nhựt Quốc | 25/06/2012 | 7A3 (24-25) | Học lại |
ỦY BAN NHÂN DÂN PHƯỜNG PHÚ AN | ||||
TRƯỜNG THCS HIỆP AN | ||||
DANH SÁCH HỌC SINH LỚP: 7A4 | ||||
NĂM HỌC: 2025-2026 | ||||
STT | Họ và tên HS | Ngày sinh | Lớp 24-25 | Ghi chú |
1 | Hoàng Gia Bảo | 19/10/2013 | 6A4 | |
2 | Nguyễn Hoàng Bảo | 07/08/2013 | 6A4 | |
3 | Phan Văn Gia Bảo | 28/09/2013 | 6A1 | |
4 | Trần Gia Bảo | 20/09/2012 | 6A4 | |
5 | Hồ Ngọc Khánh Băng | 09/01/2013 | 6A4 | |
6 | Đỗ Ngọc Bảo Châu | 27/09/2013 | 6A4 | |
7 | Lâm Thành Đạt | 30/07/2013 | 6A4 | |
8 | Nguyễn Minh Đức | 05/10/2012 | 6A4 | |
9 | Ngô Thiện Như Hiếu | 01/01/2013 | 6A4 | |
10 | Võ Tấn Hiếu | 16/10/2013 | 6A4 | |
11 | Dương Hoài | 09/05/2013 | 6A4 | |
12 | Lý Gia Huy | 30/06/2013 | 6A4 | |
13 | Trần Thanh Hương | 29/08/2013 | 6A1 | |
14 | Hoàng Tuấn Khang | 24/02/2013 | 6A4 | |
15 | Nguyễn Tuấn Khang | 06/09/2013 | 6A4 | |
16 | Đặng Trần Minh Khanh | 28/08/2013 | 6A4 | |
17 | Lê Đăng Khôi | 09/01/2013 | 6A4 | |
18 | Nguyễn Ngọc Linh | 04/05/2013 | 6A4 | |
19 | Trần Phan Ngọc Linh | 25/08/2013 | 6A4 | |
20 | Đào Tuấn Long | 01/07/2013 | 6A1 | |
21 | Mai Hoàng Long | 04/01/2013 | 6A4 | |
22 | Ngô Viết Long | 31/10/2013 | 6A4 | |
23 | Ngô Trí Nguyễn | 09/08/2013 | 6A4 | |
24 | Hoàng Hoa Quỳnh Nhi | 09/08/2013 | 6A4 | |
25 | Nguyễn Thị Tường Như | 27/11/2013 | 6A4 | |
26 | Nguyễn Gia Phát | 23/05/2013 | 6A4 | |
27 | Trần Đức Phú | 03/08/2013 | 6A4 | |
28 | Nguyễn Gia Phúc | 12/03/2013 | 6A4 | |
29 | Nguyễn Văn Anh Tài | 11/06/2013 | 6A4 | |
30 | Nguyễn Thành Tâm | 06/04/2013 | 6A1 | |
31 | Nguyễn Trường Anh Tâm | 01/09/2013 | 6A4 | |
32 | Lê Tuấn Thịnh | 29/05/2011 | 6A4 | |
33 | Hàn Ngọc Minh Thư | 25/05/2013 | 6A4 | |
34 | Đỗ Thị Huỳnh Trâm | 24/02/2013 | 6A4 | |
35 | Nguyễn Duy Trường | 18/12/2012 | 6A4 | |
36 | Nguyễn Hoàng Quốc Việt | 12/01/2013 | 6A4 | |
37 | Lê Vy | 21/03/2013 | 6A1 | |
38 | Nguyễn Ngọc Tường Vy | 19/05/2013 | 6A4 | |
39 | Lâm Ngọc Ý | 30/07/2013 | 6A4 | |
40 | Nguyễn Ngọc Châu | 02/09/2012 | 7A6 (24-25) | Học lại |
ỦY BAN NHÂN DÂN PHƯỜNG PHÚ AN | ||||
TRƯỜNG THCS HIỆP AN | ||||
DANH SÁCH HỌC SINH LỚP: 7A5 | ||||
NĂM HỌC: 2025-2026 | ||||
STT | Họ và tên HS | Ngày sinh | Lớp 24-25 | Ghi chú |
1 | Đỗ Trần Hiệp An | 29/11/2012 | 6A5 | |
2 | Nguyễn Tuấn An | 08/12/2013 | 6A5 | |
3 | Trần Võ Mỹ An | 05/10/2013 | 6A5 | |
4 | Hà Đức Anh | 03/06/2013 | 6A5 | |
5 | Trần Đỗ Quỳnh Anh | 23/03/2013 | 6A5 | |
6 | Nguyễn Thị Bảo Châu | 21/09/2013 | 6A5 | |
7 | Đỗ Ngọc Diệp | 12/08/2013 | 6A1 | |
8 | Lư Ngọc Phương Dung | 25/05/2012 | 6A5 | |
9 | Nguyễn Tấn Dũng | 12/03/2013 | 6A5 | |
10 | Nguyễn Thành Đạt | 11/08/2013 | 6A5 | |
11 | Ngô Quốc Huy | 30/10/2013 | 6A5 | |
12 | Nguyễn Ngọc Hưng | 05/03/2013 | 6A5 | |
13 | Đoàn Anh Kiệt | 03/03/2013 | 6A5 | |
14 | Lê Tuấn Kiệt | 29/10/2013 | 6A5 | |
15 | Vũ Tuấn Kiệt | 10/10/2010 | 6A2 | |
16 | Huỳnh Bảo Khang | 05/05/2011 | 6A5 | |
17 | Lê Minh Khang | 18/07/2013 | 6A1 | |
18 | Trần Hoàng Liêm | 31/08/2013 | 6A5 | |
19 | Đồng Ngọc Yến Linh | 15/04/2013 | 6A5 | |
20 | Nguyễn Thị Hà My | 18/11/2013 | 6A1 | |
21 | Nguyễn Thanh Ngân | 29/03/2013 | 6A5 | |
22 | Nguyễn Văn Nghĩa | 27/11/2011 | 6A5 | |
23 | Phạm Nguyễn Hữu Nghĩa | 19/05/2013 | 6A5 | |
24 | Trần Hoàng Nghĩa | 18/11/2013 | 6A5 | |
25 | Bồ Lý Bảo Ngọc | 27/01/2013 | 6A5 | |
26 | Lê Trọng Nhân | 06/12/2013 | 6A5 | |
27 | Nguyễn Kim Oanh | 08/07/2013 | 6A5 | |
28 | Võ Hoàng Phúc | 19/09/2013 | 6A5 | |
29 | Vũ Thị Y Phương | 16/05/2013 | 6A1 | |
30 | Hồ Thanh Sang | 04/06/2013 | 6A5 | |
31 | Nguyễn Khả Tố | 23/05/2013 | 6A5 | |
32 | Phan Nguyễn Ngọc Thảo | 28/05/2013 | 6A1 | |
33 | Đoàn Hạo Thiên | 23/09/2013 | 6A5 | |
34 | Nguyễn Ngọc Thùy Trân | 28/02/2013 | 6A5 | |
35 | Trần Ngọc Phương Trinh | 04/04/2013 | 6A5 | |
36 | Nguyễn Thiện Viên | 22/07/2013 | 6A5 | |
37 | Lê Phương Vy | 13/06/2013 | 6A5 | |
38 | Nguyễn Ngọc Phương Vy | 17/12/2013 | 6A5 | |
39 | Trần Thị Yến Vy | 18/05/2013 | 6A5 | |
40 | Lê Minh Phát | 12/08/2012 | 7A6 (24-25) | Học lại |
ỦY BAN NHÂN DÂN PHƯỜNG PHÚ AN | ||||
TRƯỜNG THCS HIỆP AN | ||||
DANH SÁCH HỌC SINH LỚP: 7A6 | ||||
NĂM HỌC: 2025-2026 | ||||
STT | Họ và tên HS | Ngày sinh | Lớp 24-25 | Ghi chú |
1 | Trần Thái Lan Anh | 08/06/2013 | 6A6 | |
2 | Đỗ Thiên Bảo | 08/02/2013 | 6A6 | |
3 | Lê Huỳnh Hải Băng | 27/10/2013 | 6A6 | |
4 | Nguyễn Phạm Minh Đại | 30/11/2013 | 6A6 | |
5 | Mai Tấn Đạt | 21/08/2012 | 6A1 | |
6 | Hồ Thị Kim Hòa | 16/01/2013 | 6A6 | |
7 | Hà Nguyễn Quốc Huy | 30/04/2012 | 6A6 | |
8 | Nguyễn Tuấn Khang | 23/10/2013 | 6A1 | |
9 | Trần Nguyễn Phương Lan | 15/01/2013 | 6A6 | |
10 | Nguyễn Minh Lâm | 02/10/2013 | 6A6 | |
11 | Nguyễn Lê Ngọc Minh | 15/05/2013 | 6A6 | |
12 | Cao Hoàng Nam | 20/09/2013 | 6A6 | |
13 | Trần Hậu Nam | 01/08/2011 | 6A3 | |
14 | Nguyễn Hoàng Kim Ngân | 03/06/2012 | 6A1 | |
15 | Tống Bảo Ngân | 09/11/2013 | 6A6 | |
16 | Nguyễn Bảo Ngọc | 24/06/2013 | 6A6 | |
17 | Nguyễn Kim Ngọc | 29/08/2013 | 6A6 | |
18 | Nguyễn Trần Khánh Ngọc | 12/04/2013 | 6A6 | |
19 | Nguyễn Trọng Nhân | 06/12/2013 | 6A6 | |
20 | Nguyễn Ngọc Uyển Nhi | 31/10/2013 | 6A6 | |
21 | Nguyễn Võ An Nhi | 22/11/2013 | 6A6 | |
22 | Võ Nguyễn Hải Như | 03/09/2013 | 6A6 | |
23 | Nguyễn Thịnh Phát | 20/05/2013 | 6A6 | |
24 | Bùi Võ Lê Thiên Phú | 16/12/2013 | 6A6 | |
25 | Nguyễn Dương Hoàng Phúc | 12/05/2013 | 6A6 | |
26 | Trần Hoàng Phúc | 05/11/2013 | 6A6 | |
27 | Nguyễn Ngọc Anh Quan | 08/10/2013 | 6A6 | |
28 | Võ Thị Xuân Quỳnh | 29/08/2013 | 6A6 | |
29 | Lê Thanh Sang | 27/10/2013 | 6A6 | |
30 | Nguyễn Tiến Sang | 28/10/2013 | 6A6 | |
31 | Đoàn Minh Tiến | 02/07/2013 | 6A6 | |
32 | Đào Anh Thảo | 16/06/2013 | 6A6 | |
33 | Nguyễn Phan Mai Thi | 17/12/2013 | 6A1 | |
34 | Trần Thị Huyền Trân | 17/08/2013 | 6A1 | |
35 | Nguyễn Võ | 09/12/2012 | 6A1 | |
36 | Nguyễn Hoàng Vy | 07/08/2013 | 6A6 | |
37 | Nguyễn Ngọc Phương Vy | 15/04/2013 | 6A6 | |
38 | Nguyễn Phương Vy | 20/08/2013 | 6A6 | |
39 | Nguyễn Ngọc Như Ý | 18/08/2013 | 6A6 | |
40 | Lương Tiến | 14/03/2009 | 7A6 (24-25) | Học lại |
Tác giả: THCS Hiệp An
Những tin mới hơn
Những tin cũ hơn
Chúng tôi trên mạng xã hội